Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoăn thoắt
[thoăn thoắt]
|
phó từ
at first glance
in a flash; as a lighting
Từ điển Việt - Việt
thoăn thoắt
|
tính từ
cử động nhanh nhẹn và rất dễ dàng
tay thoăn thoắt cắt lúa; bước đi thoăn thoắt